Các Loại Phòng Trong Khách Sạn Bằng Tiếng Anh

Các Loại Phòng Trong Khách Sạn Bằng Tiếng Anh

Nắm rõ tên các vật dụng trong phòng khách sạn bằng tiếng Anh sẽ giúp ích rất nhiều cho công việc của nhân viên khách sạn, đặc biệt là nhân viên bộ phận buồng phòng.

Hội thoại khi check out và rời khách sạn

Dưới đây cũng là một TIP để có thể giúp bạn giao tiếp, làm thủ tục check out ở khách sạn một cách dễ dàng. Cùng tham khảo nhé!

Bob: Hello. I’d like to check out please. (Chào cô. Tôi muốn trả phòng)

Receptionist: Good morning. What room number? (Chào ông. Ông ở phòng bao nhiêu?)

Receptionist: That’s $650 please. (Tổng cộng là 650 đô)

Bob: Here you go. (Đây thưa cô)

Receptionist: Thank you. Sign here, please. (Cám ơn quý khách. Làm ơn hãy ký vào đây)

Tên các đồ dùng phục vụ công việc dọn phòng bằng tiếng Anh

Tophotel.vn vừa chia sẻ với các bạn Tên các vật dụng trong phòng khách sạn bằng tiếng Anh. Hi vọng, những thông tin kiến thức trên sẽ giúp ích cho các bạn trong công việc cũng như cuộc sống. Chúc các bạn sức khỏe và thành công!

Ngày nay, việc sử dụng thành thạo ngoại ngữ, đặc biệt tiếng anh là điều vô cùng ích lợi. Bạn sắp làm trong lĩnh vực khách sạn hay chuẩn bị đi du lịch và chưa biết hết các tình huống giao tiếp tiếng anh trong khách sạn? Cùng itcs.vn tìm hiểu điều này!​

Đây là nội dung giao tiếp đầu tiên nếu bạn có ý định đặt phòng qua điện thoại trước khi lưu trú. Để đặt phòng khách sạn qua điện thoại, bạn cần đưa ra yêu cầu của mình và cung cấp một số thông tin cần thiết theo sự hướng dẫn của bộ phận nhận đặt phòng như: tên người đặt, số người lưu trú, số phòng, loại phòng, thời gian nhận và trả phòng, hình thức thanh toán, số điện thoại liên hệ,…Bạn có thể tham khảo mẫu tình huống giao tiếp đặt phòng khách sạn qua điện thoại của itcs.vn dưới đây:

Receptionist: Good morning. Welcome to Alagon Hotel. May I help you? (Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến khách sạn Alagon. Tôi có thể giúp gì không ạ?)

Peter: Hello, good morning. I’d like to make a reservation for the first week in September. Do you have any vacancies? (Xin chào. Tôi muốn đặt phòng cho tuần đầu tiên của tháng 9. Chị còn phòng trống chứ?

R: Yes sir, we have several rooms available for that particular week. And what is the exact date of your arrival? (Vâng, thưa anh. Chúng tôi vẫn còn vài phòng trống cho tuần đó. Và cụ thể là anh sẽ đến vào ngày nào vậy ạ?)

R: How long will you be staying? (Anh sẽ ở lại trong bao lâu ạ?)

P: I’ll be staying for two nights. (Tôi sẽ ở đó trong 3 đêm.)

R: How many people is the reservation for? (Anh đặt phòng cho bao nhiêu người ạ?)

P: There will be two adult and one child of us. (Chúng tôi đặt cho 2 người lớn và 1 trẻ em)

R: And would you like a room with twin beds or a double bed? (Anh muốn một phòng 2 giường đơn hay 1 giường đôi?)

P: A double bed, please. (1 giường đôi, cảm ơn!)

R: Great. And would you prefer to have a room with a view of the ocean? (Vâng. Và anh có muốn một phòng nhìn ra biển không?)

P: If that type of room is available, I would love to have an ocean view. What’s the rate for the room? (Nếu có loại phòng đó, tôi rất thích được ngắm cảnh biển. Bao nhiêu một phòng như vậy?)

R: Your room is 60 dollars per night. Now what name will the reservation be listed under? (Phòng anh chọn là 60 đô 1 đêm. Xin hỏi anh sẽ đặt phòng với tên gì ạ?)

D: My name is David Stowe. (Tên của tôi là David Stowe.)

R: Is there a phone number where you can be contacted? (Số điện thoại để chúng tôi liên lạc?)

D: Yes, my cell phone number is 0904902422. (Vâng, số di động của tôi là 0904902422.)

R: Great. Now, do you will deposit 1 night for my hotel? (Vâng, để đảm bao cho việc giữ phòng, anh có thể đặt cọc cho khách sạn 01 đêm được không ạ?)

D: Yes, alright. (Vâng, tất nhiên rồi.)

R: And I’ll send for you Bank Account No of my hotel and you can transfer money for us. (Và tôi sẽ nhắn tin cho anh số tài khoản của khách sạn để anh có thể chuyển tiền đặt cọc cho khách sạn chúng tôi)

R: Alright, Mr. Stowe, your reservation has been made for the seven of September for a room with a double bed and view of the ocean. Check-in is at 2pm. If you have any other questions, please do not hesitate to call us.

(Vâng, Anh Stowe, anh đã đặt 1 phòng giường đôi hướng ra ngắm biển vào ngày 7 tháng 9 trong 2 đêm. Anh sẽ nhận phòng vào lúc 2 giờ chiều. Nếu có bất kì thắc mắc nào, xin hãy liên lạc với chúng tôi ngay nhé!

D: Great, thank you so much. (Vâng, cảm ơn rất nhiều.)

R: My pleasure. We’ll see you in August, Mr. Stowe. Have a nice day! (Đây là vinh dự của chúng tôi. Hẹn gặp anh vào tháng 8. Chúc anh một ngày tốt lành!)

Nhận và trả phòng là 2 trong số những tình huống chắc chắn phải có trong giao tiếp tiếng anh trong khách sạn. Sẽ có nhiều cách thực hiện cuộc giao tiếp khác nhau. Tuy nhiên cả lễ tân và khách hàng phải đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin và nội dung các bước đầy đủ. Bạn có thể tham khảo tình huống giao tiếp tiếng anh nhận và trả phòng (check-in và check-out) qua bài viết dưới đây của Itcs.vn:

Mẫu hội thoại đặt phòng khách sạn trực tiếp bằng Tiếng Anh

Sau đây là một mẫu hội thoại đặt được phòng trực tiếp tại khách sạn cơ bản mà bạn có thể tham khảo khi:

Receptionist: Good afternoon, sir. What can I do for you? (Xin chào ông. Tôi có thể giúp gì cho ông?)

Bob: I’d like to book a room for my friend for tomorrow night. (Tôi muốn đặt phòng cho bạn tôi vào tối mai)

Receptionist: What’s kind of room would you like to book? We have single room, double rooms, suites and deluxe suites in Japanese, British and French styles. (Ông đặt phòng loại nào? Chúng tôi có các phòng đơn, phòng đôi, dãy phòng và dãy phòng sang trọng theo kiểu Nhật, Anh, Pháp)

Receptionist: Just a moment, please. Let me check and see if there is a room available. Yes, we do have a single roomfor tomorrow. (Vui lòng đợi một chút. Tôi sẽ kiểm tra xem còn phòng không. Vâng, chúng tôi còn một phòng đơn vào ngày mai)

Bob:: What’s the rate, please? (Vui lòng cho biết giá bao nhiêu?)

Receptionist: It’s $60 per night, with breakfast. (60 đô la mỗi đêm bao gồm bữa ăn sáng)

Bob: That’s fine. I’ll book it for my friend. (Rất tốt. Tôi sẽ đặt cho bạn tôi)

Receptionist: Could you tell me your friend’s name? (Làm ơn cho biết tên bạn ông là gì?)

Bob: It’s Mary Jones. (Tên là Mary Jones)

Receptionist: How do you spell it, sir? (Thưa ông, ông có thể đánh vần tên đó được không?)

Receptionist: Thank you, sir. Please tell your friend to check in before six tomorrow evening. (Cảm ơn ông. Làm ơn báo cho bạn của ông nhận phòng trước 6 giờ chiều mai)

Bob: Yes, I will. Good-bye. (Vâng, tôi sẽ báo. Tạm biệt)

Receptionist: Good-bye. (Tạm biệt)

Đoạn hội thoại Check-in trong khách sạn bằng tiếng anh:

Receptionist: Welcome to Alagon Hotel! May I help you? (Chào mừng quý khách đến với khách sạn Alagon! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Peter: I’d like a room for two people, for two nights please. (Tôi muốn đặt phòng cho hai người, trong 2 đêm.)

R: Ok, I just need you to fill in this form please. Do you want breakfast? ( Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này. Qúy khách có dùng bữa sáng không?)

R: Breakfast is from 7 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 307, on the fourth floor. Enjoy your stay.

(Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307 , trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ!)

Tên các vật dụng trong phòng khách sạn bằng tiếng Anh

Chắc chắn rằng, một nhân viên phục vụ buồng phòng khách sạn cần phải nắm vững tên các vật dụng trong phòng khách sạn bằng tiếng Anh trong quá trình làm việc và phục vụ khách lưu trú để phục vụ tốt nhu cầu của du khách khi cần thiết. Tránh trường hợp khi khách hàng không thông thạo tiếng Anh hỏi mà không thể trả lời.

Cuộc hội thoại làm thủ tục check in tại khách sạn

Bạn không biết nên nói gì bằng Tiếng Anh khi làm thủ tục check in? Vậy bạn hãy tham khảo đoạn đối thoại mẫu dưới đây để biết cách làm thủ tục nhận phòng khách sạn.

Receptionist: Welcome to ABC Hotel! How may I help you? (Chào mừng đến với ABC Hotel! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Bob: I’d like a room for two people, for two nights please. (Tôi muốn đặt một cho hai người, trong 2 đêm)

Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form, please. Do you want to have a breakfast? (Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này. Quý khách có dùng bữa sáng không?)

Receptionist: Breakfast is from 7 to 10 each morning. Here is your key. Your room number is 401, on the fourth floor. Enjoy your stay. (Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng. Đây là chìa khóa phòng. Số phòng của quý khách là 401, tầng 4. Chúc quý khách tận hưởng kỳ nghỉ vui vẻ!)